Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. shy (adj): mắc cỡ
B. careful (adj): cẩn thận
C. nervous (adj): lo lắng
D. friendly (adj): thân thiện
sociable (adj): hòa đồng = friendly
Tạm dịch: Wilson là một cậu bé hòa đồng. Anh ấy kết bạn ở trường mới khá dễ dàng.